Có 2 kết quả:

淘选 táo xuǎn ㄊㄠˊ ㄒㄩㄢˇ淘選 táo xuǎn ㄊㄠˊ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decant
(2) to strain off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decant
(2) to strain off

Bình luận 0